Có 4 kết quả:

狮子 shī zi 獅子 shī zi 虱子 shī zi 蝨子 shī zi

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lion
(2) CL:隻|只[zhi1],頭|头[tou2]

Từ điển Trung-Anh

(1) lion
(2) CL:隻|只[zhi1],頭|头[tou2]

shī zi

giản thể

Từ điển Trung-Anh

louse (Pediculus humanus)

shī zi

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

louse (Pediculus humanus)