Có 4 kết quả:
狮子 shī zi ㄕ • 獅子 shī zi ㄕ • 虱子 shī zi ㄕ • 蝨子 shī zi ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lion
(2) CL:隻|只[zhi1],頭|头[tou2]
(2) CL:隻|只[zhi1],頭|头[tou2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lion
(2) CL:隻|只[zhi1],頭|头[tou2]
(2) CL:隻|只[zhi1],頭|头[tou2]